Characters remaining: 500/500
Translation

current unit

Academic
Friendly

Giải thích từ "current unit":

"Current unit" một cụm từ tiếng Anh, trong đó "current" có nghĩa dòng điện, còn "unit" có nghĩa đơn vị. Khi kết hợp lại, "current unit" thường được hiểu đơn vị đo lường dòng điện trong một mạch tại một thời điểm nhất định.

Các đơn vị đo dòng điện:
  • Ampere (A): Đây đơn vị chính để đo dòng điện trong hệ thống SI. 1 ampere tương đương với một coulomb (đơn vị đo điện tích) đi qua một điểm trong mạch trong một giây.
  • Milliampere (mA): một phần nghìn của ampere. Thường được sử dụng trong các thiết bị nhỏ hơn, như điện thoại di động hay máy tính bảng.
  • Microampere (μA): một phần triệu của ampere, thường được dùng trong các thiết bị nhạy cảm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The current unit for measuring electric flow is the ampere."
    • (Đơn vị hiện tại để đo dòng điện ampere.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In electrical engineering, understanding the current unit is essential for designing circuits efficiently."
    • (Trong kỹ thuật điện, hiểu biết về đơn vị dòng điện rất cần thiết để thiết kế mạch một cách hiệu quả.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Current (danh từ): Dòng điện.
  • Unit (danh từ): Đơn vị.
  • Current (tính từ): Hiện tại, hiện hành ( dụ: "current trends" - xu hướng hiện tại).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Electric current: Dòng điện.
  • Flow of electricity: Dòng chảy của điện.
  • Charge flow: Dòng chảy của điện tích.
Idioms phrasal verbs:
  • Run current through: Khi nói về việc cho dòng điện chạy qua một mạch.
    • dụ: "We need to run current through the circuit to test its functionality." (Chúng ta cần cho dòng điện chạy qua mạch để kiểm tra tính năng của .)
Tổng kết:

"Current unit" một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực điện điện tử.

Noun
  1. đơn vị đo dòng điện chuyển dời trong mạch tại một thời gian xác định

Comments and discussion on the word "current unit"